Tắc động mạch chi cấp tính là trạng thái mất máu đột ngột trong chi, đe dọa khả năng duy trì sự tồn tại của chi. Đây là một tình trạng khẩn cấp và rất nguy hiểm đối với mạch ngoại biên, có thể gây tàn tật hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị đúng cách.

Tắc động mạch chi dưới
Tắc động mạch chi dưới (Ảnh minh họa)

Nguyên nhân gây bệnh tắc động mạch chi dưới

Có ba nhóm nguyên nhân chính gây tắc mạch chi cấp tính, bao gồm cục máu đông di chuyển từ vị trí khác gây tắc mạch, huyết khối hình thành trên các mạch máu bệnh lý có sẵn và chấn thương mạch máu.

Nhóm nguyên nhân do cục máu đông di chuyển từ vị trí khác gây tắc mạch là phổ biến nhất trong bệnh tim mạch (chiếm 90% các trường hợp), thường xảy ra do loạn nhịp tim (như rung nhĩ), nhồi máu cơ tim, bệnh lý van tim (bao gồm vôi hóa van tim, cục sùi trong viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn…) hoặc các nguyên nhân khác hiếm gặp như phình vách liên thất, u nhầy nhĩ trái… Ngoài nguyên nhân do bệnh tim mạch, khoảng 10% các trường hợp do các bệnh lý của động mạch như mảng xơ vữa bị loét, các phình động mạch (như phình động mạch chủ bụng, phình động mạch khoeo…).

Nguyên nhân do huyết khối hình thành trên mạch máu bệnh lý như động mạch bị xơ vữa. Huyết khối có thể tổ chức hóa và biểu mô hóa làm hẹp lòng mạch, dần dần gây tắc mạch. Các bệnh lý như phình động mạch và bóc tách động mạch chủ cũng dễ hình thành các huyết khối. Một số bệnh lý khác có tình trạng tăng đông máu như đa hồng cầu, tăng tiểu cầu, Lupus ban đỏ hệ thống, ung thư… cũng dễ hình thành huyết khối trong lòng mạch.

Một nhóm nguyên nhân ngày càng phổ biến là các chấn thương và vết thương mạch máu, gây va đập lên mạch máu, dẫn đến hình thành huyết khối gây tắc mạch hoặc do phù nề tổ chức, chèn ép gây tắc mạch.

Biểu hiện của tắc động mạch chi dưới

Để chẩn đoán tắc mạch thường không khó và các triệu chứng khá điển hình. Người bệnh thường có 5 dấu hiệu cơ bản sau:

  • Đau: Có thể thay đổi theo thời gian, vị trí và mức độ tắc nghẽn.
  • Mất mạch (pulselessness): Không thể cảm nhận được mạch ở vùng chân. Cần sử dụng siêu âm Doppler ngay lập tức để chẩn đoán chính xác.
  • Xanh nhợt (pallor): Chi có màu da lạnh và màu xanh nhợt. Dấu hiệu lạnh hơn so với bên đối diện là quan trọng và đặc hiệu.
  • Rối loạn cảm giác (paresthesia): Khoảng 50% các trường hợp có biểu hiện tê bì, cảm giác khác thường.
  • Liệt vận động (paralysis): Đây là dấu hiệu xấu cho tiên lượng của người bệnh.
biểu hiện tắc động mạch chân
Chi có màu da lạnh và màu xanh nhợt là biểu hiện tắc động mạch

Tuy nhiên, cũng có trường hợp triệu chứng không đầy đủ, chỉ có chi lạnh và không thấy được mạch ngoại vi. Khi đó, cần thực hiện khám lâm sàng tỉ mỉ và so sánh với bên bình thường để tránh bỏ sót tổn thương.

Để hỗ trợ chẩn đoán, hiện nay có hai xét nghiệm cận lâm sàng chính để đưa ra chẩn đoán chính xác là siêu âm mạch máu và chụp cắt lớp vi tính đa dãy (CT scan) có sử dụng chất cản quang.

Dựa trên biểu hiện lâm sàng, bệnh được chia thành 3 giai đoạn để giúp các bác sĩ lên kế hoạch điều trị phù hợp:

  • Giai đoạn I: Người bệnh vẫn còn cảm giác và vận động tốt. Mạch còn tồn tại. Giai đoạn này không gây nguy hiểm cắt cụt chi ngay lập tức và có thể bảo tồn chi.
  • Giai đoạn IIa: Người bệnh không yếu cơ (vẫn vận động tốt) nhưng đã mất cảm giác ở phần đầu của chi (như ngón chân). Những trường hợp này có thể bảo tồn chi, tuy nhiên cần theo dõi rất gần.
  • Giai đoạn IIb: Người bệnh đã mất cảm giác chi ở phía trên ngón chân, có liệt nhưng không hoàn toàn. Đây là tình huống cần cấp cứu không thể trì hoãn, chỉ có thể bảo tồn chi nếu can thiệp ngay lập tức.
  • Giai đoạn III: Đây là giai đoạn cuối cùng, khi xảy ra liệt và mất cảm giác hoàn toàn ở chi. Trong trường hợp này, không thể bảo tồn chi và buộc phải thực hiện cắt cụt chi để tránh nguy cơ tử vong do nhiễm độc và tổn thương vùng bị hoại tử.

Phương pháp điều trị tắc động mạch chi dưới

Tắc mạch động mạch chi cấp đòi hỏi điều trị sớm và tích cực. Phương pháp điều trị kết hợp cả nội khoa và ngoại khoa.

Các bước điều trị bao gồm:

  • Tránh sự lan rộng của cục máu đông: Sử dụng thuốc heparin để ngăn chặn sự tạo thành cục máu đông. Đồng thời, cần loại bỏ cục máu gây tắc mạch thông qua phẫu thuật. Phương pháp phẫu thuật thường sử dụng dụng cụ đặc biệt có tên là Fogarty. Một số trung tâm mạch máu đã được trang bị dụng cụ này để thực hiện phẫu thuật cấp cứu. Ngoài ra, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, có thể thực hiện cầu nối mạch máu, sử dụng thuốc làm tan cục máu đông hoặc kết hợp với kỹ thuật hút cục máu đông. Trong trường hợp có dấu hiệu chèn ép khoang, cần phối hợp mở cân.
  • Cắt cụt chi: Đây là phương pháp cuối cùng, được thực hiện khi không thể phục hồi tình trạng thiếu máu hoặc khi các biện pháp tái tưới máu không thành công, gây rối loạn toàn thân như hội chứng tái tưới máu và rối loạn chuyển hóa đe dọa tính mạng.

Ngoài việc điều trị tái tưới máu, cần xử lý các bệnh lý liên quan góp phần giảm tắc mạch, điều trị các nguyên nhân dẫn đến tắc mạch động mạch chi cấp như bệnh van tim, rối loạn nhịp tim, bệnh lý mạch máu mạn tính…

Để phòng tránh tắc mạch động mạch chi cấp, cần điều trị tốt các bệnh lý có thể gây tắc mạch cấp và khi có biểu hiện bất thường, cần đi khám chuyên khoa mạch máu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đa số bệnh nhân đến viện vẫn ở giai đoạn muộn, giới hạn khả năng bảo tồn chi. Việc đến các chuyên khoa không đúng cũng làm giảm kết quả điều trị. Vì vậy, trong trường hợp tắc động mạch chi cấp tính, chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng.

Quá trình hoại tử chi bắt đầu sau 4 giờ kể từ tắc mạch. Trước đây, phẫu thuật cắt cụt là phương pháp duy nhất để điều trị thiếu máu cấp tính ở chi. Tuy nhiên, với tiến bộ y học và hiểu biết về cơ chế bệnh, điều trị tắc mạch động mạch chi đã có nhiều thay đổi, bao gồm việc sử dụng dụng cụ Fogarty để loại bỏ cục máu gây tắc và kỹ thuật tái lập lưu thông mạch máu bằng phẫu thuật cầu nối.

Tắc mạch động mạch chi cấp tính là một trường hợp cấp cứu nội ngoại khoa mạch máu, yêu cầu chẩn đoán kịp thời, điều trị nhanh chóng và kết hợp cả thuốc và phẫu thuật. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong của bệnh vẫn cao (20-25%) và tỷ lệ tàn phế do cắt cụt chi chiếm đến 30% do đa số bệnh nhân đến viện ở giai đoạn muộn.

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận